Thiết lập mối hàn cực kỳ đáng tin cậy và vững chắc với sức mạnh của tấm thép 6m do Kunda sản xuất. Tấm thép chất lượng cao này được tạo ra để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt và thô ráp nhất, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp nặng.
Được chế tạo từ kim loại năng lượng cao, tấm thép chống mài mòn Kunda cho phép hàn một cách dễ dàng và hiệu quả, đảm bảo mối liên kết bền vững có khả năng chịu được hầu hết các áp lực cực đoan. Tấm này có thể nhanh chóng xử lý các máy móc và thiết bị nặng nhất, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời trong lĩnh vực xây dựng, khai thác mỏ và sản xuất với tiêu chuẩn 6m.
Trong số nhiều tùy chọn quan trọng đi kèm với loại thép này có khả năng chống mài mòn là khả năng tuyệt vời của nó trong việc chống mài mòn, xói mòn và tác động, đảm bảo hiệu suất bền bỉ đáng tin cậy. Loại thép này vẫn giữ được độ cứng và dẻo dai, điều đó có nghĩa là đây là một khoản đầu tư có giá trị gần như cho bất kỳ hoạt động thương mại nào, dù ở điều kiện khắc nghiệt, hóa chất mạnh hay vật liệu mài mòn.
Được thiết kế với tất cả các đặc tính cần thiết để trở thành một lựa chọn lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt, tấm thép Kunda Chống Mài Mòn có trọng lượng nhẹ, khiến việc xử lý và vận chuyển không phải là nhiệm vụ khó khăn. Điều này sẽ đảm bảo rằng nó là một lựa chọn tuyệt vời cho công việc sửa chữa và bảo trì tại hiện trường, giảm thời gian chết và tăng hiệu quả.
Bảng thép Kunda Wear Resistant Steel đơn giản là một sản phẩm đa năng có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các thiết bị nặng như thân xe ben, xe tải đổ và bồn chứa. Với độ bền và sức mạnh vượt trội, nó mang lại giá trị chắc chắn là tốt nhất với việc bảo trì tối thiểu.
Tên Sản phẩm |
Tấm Thép Chống Mài Mòn |
Nơi sản xuất |
Shandong, Trung Quốc |
Dung sai độ dày |
±0.3mm |
Grade |
NM450L, NM450A, NM600, NM400, NM400L, NM400A, NM500A, NM500, NM360L, NM360, NM550, NM450 NR360,NR400,MITTA 400F,MITTA 450F,MITTA 500F Xar400,Xar450,Xar500,Xar550,Xar600 SB-40,SB-45,SB-50 QUARD400、QUARD450、QUARD500FORA400、FORA500、Creusabro4800、Creusabro8000 Bisplate500、Bisplate400、Bisplate450 Mn13、B-HARD360、 B-HARD400、 B-HARD450、 B-HARD500 WNM360、WNM400、WNM450、WNM500 RAEX400、RAEX450、RAEX500 ABREX400、ABREX450、ABREX500、ABREX600 Tấm thép chịu mài mòn Mn cao ZGMn13-1、ZGMn13-2、ZGMn13-3、ZGMn13-4、ZGMn13-5 ASTM-A(UNS-J91109), ASTM-B-1(UNS-J91119), ASTM-B-2(UNS-J91129), ASTM-B-3(UNS-J91139), ASTM-B-4(UNS-J91149), ASTM-C(UNS-J91309) ASTM-D(UNS-J91459), ASTM-E-1(UNS-J91249), ASTM-E-2(UNS-J91339) ASTM-F SCMnH1、SCMnH2、SCMnH3、SCMnH11、SCMnH21 110Г13П、110Г13X2BPП、110Г13ФTП、130Г14、XMФAП、120Г10ФП GX120MnMo7-1、GX110MnMo13-1、GX120Mn13、GX120MnCr132、GX120MnNi13-3、GX120Mn17、GX90MnMo14、GX120MnCr17-2 |
Ứng dụng |
Được sử dụng rộng rãi trong ngành luyện kim, than, xi măng, điện, kính, khai thác mỏ, vật liệu xây dựng, gạch và các ngành công nghiệp khác. |
Bao bì |
Gói dải hoặc theo yêu cầu. |
Thời gian giao hàng |
7-10 ngày |